Có 2 kết quả:
敌视 dí shì ㄉㄧˊ ㄕˋ • 敵視 dí shì ㄉㄧˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hostile
(2) malevolence
(3) antagonism
(4) to view as enemy
(5) to stand against
(2) malevolence
(3) antagonism
(4) to view as enemy
(5) to stand against
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hostile
(2) malevolence
(3) antagonism
(4) to view as enemy
(5) to stand against
(2) malevolence
(3) antagonism
(4) to view as enemy
(5) to stand against
Bình luận 0